Tìm kiếm Mã HS

Tra cứu mã HSN hoặc ITC HS và thuế suất GST cho hàng hóa bằng công cụ Tra cứu Mã HSN của chúng tôi. Tra cứu bằng tên sản
phẩm hoặc mã HSN. Bạn cũng có thể dử dụng Danh mục hàng hóa để tra cứu mã HS cho hàng hóa

  • AFGHANISTAN
  • ALGERIA
  • ARGENTINA
  • AUSTRALIA
  • BANGLADESH
  • BELGIUM
  • BHUTAN
  • BRAZIL
  • CAMBODIA
  • CANADA
  • CHINA
  • EGYPT
  • FRANCE
  • GERMANY
  • HONG KONG
  • INDIA
  • INDONESIA
  • ITALY
  • JAPAN
  • KENYA
  • MALAYSIA
  • MYANMAR
  • NEPAL
  • NETHERLANDS
  • NEW ZEALAND
  • NIGERIA
  • OMAN
  • PERU
  • PHILIPPINES
  • QATAR
  • SAUDI ARABIA
  • SINGAPORE
  • SOUTH AFRICA
  • SOUTH KOREA
  • SRI LANKA
  • TANZANIA
  • THAILAND
  • UNITED ARAB EMIRATES
  • UNITED KINGDOM
  • UNITED STATES OF AMERICA
  • VIETNAM

Tìm kiếm gần đây:
Xi măng
Ghim
Đồ nội thất
Gạo
Đường
hình ảnh tàu
Home/Chapter 80
Mã HSN cho Chương 80
8001
Unwrought tin.
8002
Tin waste and scrap.
8003
Tin bars, rods, profiles and wire.
8007
Other articles of tin.

Tất cả các danh mục