Tìm kiếm Mã HS

Tra cứu mã HSN hoặc ITC HS và thuế suất GST cho hàng hóa bằng công cụ Tra cứu Mã HSN của chúng tôi. Tra cứu bằng tên sản
phẩm hoặc mã HSN. Bạn cũng có thể dử dụng Danh mục hàng hóa để tra cứu mã HS cho hàng hóa

  • AFGHANISTAN
  • ALGERIA
  • ARGENTINA
  • AUSTRALIA
  • BANGLADESH
  • BELGIUM
  • BHUTAN
  • BRAZIL
  • CAMBODIA
  • CANADA
  • CHINA
  • EGYPT
  • FRANCE
  • GERMANY
  • HONG KONG
  • INDIA
  • INDONESIA
  • ITALY
  • JAPAN
  • KENYA
  • MALAYSIA
  • MYANMAR
  • NEPAL
  • NETHERLANDS
  • NEW ZEALAND
  • NIGERIA
  • OMAN
  • PERU
  • PHILIPPINES
  • QATAR
  • SAUDI ARABIA
  • SINGAPORE
  • SOUTH AFRICA
  • SOUTH KOREA
  • SRI LANKA
  • TANZANIA
  • THAILAND
  • UNITED ARAB EMIRATES
  • UNITED KINGDOM
  • UNITED STATES OF AMERICA
  • VIETNAM

Tìm kiếm gần đây:
Xi măng
Ghim
Đồ nội thất
Gạo
Đường
hình ảnh tàu
Home/Chapter 45
Mã HSN cho Chương 45
4501
Natural cork, raw or simply prepared; waste cork; crushed, granulated or ground cork.
4502
Natural cork, debacked or roughly squared, or in rectangular (including square) blocks, plates, sheets or strip (including sharp-edged blanks for corks or stoppers).
4503
Articles of natural cork.
4504
Agglomerated cork (with or without a binding substance) and articles of agglomerated cork.

Tất cả các danh mục