Tìm kiếm Mã HS

Tra cứu mã HSN hoặc ITC HS và thuế suất GST cho hàng hóa bằng công cụ Tra cứu Mã HSN của chúng tôi. Tra cứu bằng tên sản
phẩm hoặc mã HSN. Bạn cũng có thể dử dụng Danh mục hàng hóa để tra cứu mã HS cho hàng hóa

  • Loading...

Tìm kiếm gần đây:
Xi măng
Ghim
Đồ nội thất
Gạo
Đường
Home/Chapter 18
Mã HSN cho Chương 18
1801
Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted.
1802
Cocoa shells, husks, skins and other cocoa waste.
1803
Cocoa paste, whether or not defatted.
1804
Cocoa butter, fat and oil.
1805
Cocoa powder, not containing added sugar or other sweetening matter.
1806
Chocolate and other food preparations containing cocoa.