Tìm kiếm Mã HS

Tra cứu mã HSN hoặc ITC HS và thuế suất GST cho hàng hóa bằng công cụ Tra cứu Mã HSN của chúng tôi. Tra cứu bằng tên sản
phẩm hoặc mã HSN. Bạn cũng có thể dử dụng Danh mục hàng hóa để tra cứu mã HS cho hàng hóa

  • Loading...

Tìm kiếm gần đây:
Xi măng
Ghim
Đồ nội thất
Gạo
Đường
Home/Chapter 98
Mã HSN cho Chương 98
9801
ALL ITEMS OF MACHINERY INCLUDING PRIME MOVERS, INSTRUMENTS, APPARATUS AND APPLIANCES, CONTROL GEAR AND TRANSMISSION EQUIPMENT, AUXILIARY EQUIPMENT (INCLUDING THOSE REQUIRED FOR RESEARCH AND DEVELOPMENT PURPOSES, TESTING AND QUALITY CONTROL), AS WELL AS AL
9802
Laboratory chemicals [Rate Ref by SNo. 452 in Sch III of Ntfn 01/2017 IGST]
9803
Passenger baggage[Rate Ref by SNo. 147 in of Ntfn 02/2017 IGST]
9804
ALL DUTIABLE GOODS IMPORTED FOR PERSONAL USE
9805
THE FOLLOWING ARTICLES OF STORES ON BOARD OF A VESSEL OR AIRCRAFT ON WHICH DUTY IS LEVIABLE UNDER THE CUSTOMS ACT, 1962 (52 OF 1962), NAMELY: