Tìm kiếm Mã HS
Tra cứu mã HSN hoặc ITC HS và thuế suất GST cho hàng hóa bằng công cụ Tra cứu Mã HSN của chúng tôi. Tra cứu bằng tên sản
phẩm hoặc mã HSN. Bạn cũng có thể dử dụng Danh mục hàng hóa để tra cứu mã HS cho hàng hóa
Tìm kiếm gần đây:
Xi măng
Ghim
Đồ nội thất
Gạo
Đường
Mã HSN cho Chương 60
6001
Pile fabrics, including «long pile» fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted.
6002
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn or rubber thread, other than those of heading 60.01.
6003
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02.
6004
Knitted or crocheted fabrics of a width exceeding 30 cm, containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn or rubber thread, other than those of heading 60.01.
6005
Warp knit fabrics (including those made on galloon knitting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04.
6006
Other knitted or crocheted fabrics.
Kiểm tra của chúng tôi
các giải pháp khác
các giải pháp khác
Đánh giá Discovery
Nhận giá cước vận chuyển hiện tại từ các hãng hàng đầu
Kiểm tra lịch trình
Tiết kiệm thời gian và lập kế hoạch phù hợp bằng cách truy cập lịch trình vận chuyển của các hãng vận chuyển khác nhau
Theo dõi
Luôn cập nhật các lô hàng của bạn bằng cách theo dõi hàng hóa của bạn