Tìm kiếm Mã HS
Tra cứu mã HSN hoặc ITC HS và thuế suất GST cho hàng hóa bằng công cụ Tra cứu Mã HSN của chúng tôi. Tra cứu bằng tên sản
phẩm hoặc mã HSN. Bạn cũng có thể dử dụng Danh mục hàng hóa để tra cứu mã HS cho hàng hóa
Tìm kiếm gần đây:
Xi măng
Ghim
Đồ nội thất
Gạo
Đường
Mã HSN cho Chương 02
0201
Meat of bovine animals, fresh or chilled.
0202
Meat of bovine animals, frozen.
0203
Meat of swine, fresh, chilled or frozen.
0204
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen.
0205
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
0206
Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
0207
Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen.
0208
Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen.
0209
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked.
0210
Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal.
Kiểm tra của chúng tôi
các giải pháp khác
các giải pháp khác
Đánh giá Discovery
Nhận giá cước vận chuyển hiện tại từ các hãng hàng đầu
Kiểm tra lịch trình
Tiết kiệm thời gian và lập kế hoạch phù hợp bằng cách truy cập lịch trình vận chuyển của các hãng vận chuyển khác nhau
Theo dõi
Luôn cập nhật các lô hàng của bạn bằng cách theo dõi hàng hóa của bạn