Tìm kiếm Mã HS
Tra cứu mã HSN hoặc ITC HS và thuế suất GST cho hàng hóa bằng công cụ Tra cứu Mã HSN của chúng tôi. Tra cứu bằng tên sản
phẩm hoặc mã HSN. Bạn cũng có thể dử dụng Danh mục hàng hóa để tra cứu mã HS cho hàng hóa
Tìm kiếm gần đây:
Xi măng
Ghim
Đồ nội thất
Gạo
Đường
Mã HSN cho Chương 09
0901
Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion.
0902
Tea, whether or not flavoured.
0903
Maté.
0904
Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta.
0905
Vanilla.
0906
Cinnamon and cinnamon-tree flowers.
0907
Cloves (whole fruit, cloves and stems).
0908
Nutmeg, mace and cardamoms.
0909
Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or caraway; juniper berries.
0910
Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices.
Kiểm tra của chúng tôi
các giải pháp khác
các giải pháp khác
Đánh giá Discovery
Nhận giá cước vận chuyển hiện tại từ các hãng hàng đầu
Kiểm tra lịch trình
Tiết kiệm thời gian và lập kế hoạch phù hợp bằng cách truy cập lịch trình vận chuyển của các hãng vận chuyển khác nhau
Theo dõi
Luôn cập nhật các lô hàng của bạn bằng cách theo dõi hàng hóa của bạn