Tìm kiếm Mã HS
Tra cứu mã HSN hoặc ITC HS và thuế suất GST cho hàng hóa bằng công cụ Tra cứu Mã HSN của chúng tôi. Tra cứu bằng tên sản
phẩm hoặc mã HSN. Bạn cũng có thể dử dụng Danh mục hàng hóa để tra cứu mã HS cho hàng hóa
Tìm kiếm gần đây:
Xi măng
Ghim
Đồ nội thất
Gạo
Đường
Mã HSN cho Chương 06
0601
Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant, in growth or in flower; chicory plants and roots other than roots of heading 12.12.
0602
Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn.
0603
Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared.
0604
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared.
Kiểm tra của chúng tôi
các giải pháp khác
các giải pháp khác
Đánh giá Discovery
Nhận giá cước vận chuyển hiện tại từ các hãng hàng đầu
Kiểm tra lịch trình
Tiết kiệm thời gian và lập kế hoạch phù hợp bằng cách truy cập lịch trình vận chuyển của các hãng vận chuyển khác nhau
Theo dõi
Luôn cập nhật các lô hàng của bạn bằng cách theo dõi hàng hóa của bạn